--

vanity box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanity box

Phát âm : /'væniti'bæg/ Cách viết khác : (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/

+ danh từ

  • ví đựng đồ trang điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanity box"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vanity box"
    vanity bag vanity box
  • Những từ có chứa "vanity box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ăn thua phù hoa
Lượt xem: 598